Characters remaining: 500/500
Translation

rồi ra

Academic
Friendly

Từ "rồi ra" trong tiếng Việt có nghĩa là "sau này" hoặc "trong tương lai". Từ này thường được sử dụng để chỉ một thời điểm nào đó sẽ xảy ra hoặc một kết quả nào đó sẽ được thực hiện trong thời gian tới. Câu nói "rồi ra ai ai cũng sung sướng" có thể hiểu "sau này, mọi người sẽ đều hạnh phúc".

Cách sử dụng:
  1. Sử dụng trong câu:

    • "Rồi ra, chúng ta sẽ gặp lại nhau."
    • "Rồi ra, mọi chuyện sẽ ổn thôi."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Rồi ra, khi thời gian trôi qua, những nỗi buồn sẽ phai nhạt."
    • " bây giờ khó khăn, nhưng rồi ra, chúng ta sẽ tìm ra cách giải quyết."
Biến thể phân biệt:
  • "Rồi" "ra" hai từ riêng biệt, nhưng khi kết hợp lại thành "rồi ra", chúng tạo thành một nghĩa cụ thể hơn về thời gian trong tương lai.
  • "Rồi ra" có thể được thay thế bằng các từ khác như "cuối cùng", "sau cùng", nhưng "rồi ra" mang sắc thái nhẹ nhàng thường được sử dụng trong ngữ cảnh tích cực.
  1. Sau này, trong tương lai: Rồi ra ai ai cũng sung sướng.

Similar Spellings

Words Containing "rồi ra"

Comments and discussion on the word "rồi ra"